Đây là definitions của từ liên quan đến acclimatize. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của acclimatize.
0 to make or become accustomed to a new climate, new surroundings etc
It took him several months to become acclimatized to the heat.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer