Đây là definitions của từ liên quan đến acclaim. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của acclaim.
0 to applaud or welcome enthusiastically
The whole team was acclaimed by the fans at the end of the game.
1 to declare (someone) ruler, winner etc by enthusiastic approval
They acclaimed him king.
2 enthusiastic approval
The movie was greeted with much acclaim.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer