Đây là definitions của từ liên quan đến abstemiously. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của abstemiously.
0
He abstemiously refused another drink.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer