abroad

Đây là definitions của từ liên quan đến abroad. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của abroad.

Ý nghĩa của abroad bằng tiếng Anh

  • 0 in or to another country

    • He lived abroad for many years.

  • 1 current; going around

    • There’s a rumour/rumor abroad that she is leaving the company.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm