Đây là definitions của từ liên quan đến abrasive. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của abrasive.
0 tending to make surfaces rough when rubbed on to them
An abrasive material is unsuitable for cleaning baths.
She had a reputation for being rather abrasive towards other people.
2 something used for scraping or rubbing a surface
Sandpaper is an abrasive.