Đây là definitions của từ liên quan đến aberration. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của aberration.
0 a fact or action that is completely different from usual, and may be unacceptable
Critics consider this film to be an aberration because it is so different from the director’s other work
I bought the painting in a moment of mental aberration.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer