Đây là definitions của từ liên quan đến abdicate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của abdicate.
0 to leave or give up the position and authority of a king or queen
The king abdicated (the throne) in favour/favor of his son.
1 to leave or give up (responsibility, power etc)
He abdicated all responsibility for the work to his elder son.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer