Đây là definitions của từ liên quan đến a-shot-in-the-dark. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của a-shot-in-the-dark.
0 a guess based on little or no information
The detective admitted that his decision to check the factory had just been a shot in the dark.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer