decapitation nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của decapitation bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự mất đầu

Các định nghĩa khác của decapitation

Bản dịch của decapitation Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    decapitación…

    More
  • Français

    décapitation…

    More
  • Malay

    pemenggalan kepala…

    More
  • Deutsch

    die Enthauptung…

    More
  • Norwegian

    halshogging…

    More
  • Čeština

    stětí, gilotinování…

    More
  • Dansk

    halshugning…

    More
  • Italiano

    decapitazione…

    More
Bản dịch khác của decapitation

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm