debauched nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của debauched bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của debauched

Bản dịch của debauched Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    糜爛的,放蕩的, 沉湎酒色的, 嗜毒的…

    More
  • 中文简体

    糜烂的,放荡的, 沉湎酒色的, 嗜毒的…

    More
  • Español

    vicioso, libertino…

    More
  • Português

    vicioso…

    More
  • Français

    débauché…

    More
  • Čeština

    zhýralý…

    More
  • Dansk

    udsvævende, moralsk fordærvet…

    More
  • Indonesia

    pesta pora…

    More
Bản dịch khác của debauched

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm