0 -- bất nhẫn
He tends to regard the motivations of politicians rather cynically.
Español
cínicamente…
Français
de manière cynique…
Malay
secara sinis…
Deutsch
zynisch…
Norwegian
kynisk…
Čeština
cynicky…
Dansk
kyniskt…
Italiano
cinicamente…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
cynically