cynically nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cynically bằng tiếng Việt

  • 0 -- bất nhẫn

    • He tends to regard the motivations of politicians rather cynically.

Các định nghĩa khác của cynically

Bản dịch của cynically Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    cínicamente…

    More
  • Français

    de manière cynique…

    More
  • Malay

    secara sinis…

    More
  • Deutsch

    zynisch…

    More
  • Norwegian

    kynisk…

    More
  • Čeština

    cynicky…

    More
  • Dansk

    kyniskt…

    More
  • Italiano

    cinicamente…

    More
Bản dịch khác của cynically

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm