curried nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của curried bằng tiếng Việt

  • 0 -- món gà nấu cà ri

Các định nghĩa khác của curried

Bản dịch của curried Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    con curry, al curry…

    More
  • Français

    au curry…

    More
  • Malay

    memasak kari…

    More
  • Deutsch

    mit Curry zubereitet…

    More
  • Norwegian

    karri-, i karri…

    More
  • Čeština

    na způsob karí…

    More
  • Dansk

    i karry, krydret med karry…

    More
  • Italiano

    al curry…

    More
Bản dịch khác của curried

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm