cry off nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cry off bằng tiếng Việt

  • 0 to cancel (an engagement or agreement) -- hủy bỏ

    • He was going to come with us, but cried off at the last moment.

Các định nghĩa khác của cry off

Bản dịch của cry off Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    食言, 毀約, 打退堂鼓…

    More
  • 中文简体

    食言, 毁约, 打退堂鼓…

    More
  • Español

    echarse atrás…

    More
  • Français

    annuler…

    More
  • Malay

    membatalkan…

    More
  • Deutsch

    absagen…

    More
  • Norwegian

    melde avbud, avlyse…

    More
  • Čeština

    odvolat, zrušit…

    More
Bản dịch khác của cry off

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm