crossbow nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của crossbow bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của crossbow

Bản dịch của crossbow Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    十字弓,弩…

    More
  • 中文简体

    十字弓,弩…

    More
  • Español

    ballesta…

    More
  • Português

    besta…

    More
  • Français

    arbalète…

    More
  • Čeština

    kuše…

    More
  • Dansk

    armbrøst…

    More
  • Indonesia

    busur silang…

    More
Bản dịch khác của crossbow

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm