crib death nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của crib death bằng tiếng Việt

  • 0 the sudden death of a baby during sleep, which cannot yet be explained medically; cot death British . -- hiện tượng trẻ chết khi ngủ

Các định nghĩa khác của crib death

Bản dịch của crib death Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    嬰兒猝死…

    More
  • 中文简体

    婴儿猝死…

    More
  • Español

    muerte de cuna, muerte en la cuna…

    More
  • Português

    morte súbita infantil…

    More
  • Français

    mort subite du nourrisson…

    More
  • Čeština

    úmrtí kojence ve spánku…

    More
  • Dansk

    vuggedød…

    More
  • Indonesia

    mati di tempat tidur…

    More
Bản dịch khác của crib death

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm