cream of tartar nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cream of tartar bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của cream of tartar

Bản dịch của cream of tartar Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    酒石,酒石酸氫鉀(用於烘焙)…

    More
  • 中文简体

    酒石,酒石酸氢钾(用于烘焙)…

    More
  • Español

    crémor tártaro…

    More
  • Português

    cremor tártaro…

    More
  • Français

    crème de tartre…

    More
  • Čeština

    vinný kámen…

    More
  • Dansk

    vinsten…

    More
  • Indonesia

    krim tartar…

    More
Bản dịch khác của cream of tartar

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm