CPU nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của CPU bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của CPU

Bản dịch của CPU Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    中央處理器(central processing unit的縮寫)…

    More
  • 中文简体

    中央处理器(central processing unit的缩写)…

    More
  • Español

    Unidad Central de Proceso…

    More
  • Français

    processeur…

    More
  • Čeština

    centrální řídicí jednotka…

    More
  • Dansk

    centralenhed, centralprocessor, CPU…

    More
  • Indonesia

    CPU…

    More
  • ภาษาไทย

    ซีพียู (คำย่อของ central processing unit)…

    More
Bản dịch khác của CPU

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm