covetousness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của covetousness bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự thèm muốn; sự khát khao

Các định nghĩa khác của covetousness

Bản dịch của covetousness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    codicia…

    More
  • Français

    convoitise…

    More
  • Malay

    keinginan…

    More
  • Deutsch

    die Begehrlichkeit…

    More
  • Norwegian

    begjær(lighet), attrå…

    More
  • Čeština

    chtivost, chamtivost…

    More
  • Dansk

    begærlighed, griskhed…

    More
  • Italiano

    bramosia, avidità…

    More
Bản dịch khác của covetousness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm