corpse nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của corpse bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của corpse

Bản dịch của corpse Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (通常指人的)屍體…

    More
  • 中文简体

    (通常指人的)尸体…

    More
  • Español

    cadáver, cadáver [masculine]…

    More
  • Português

    cadáver…

    More
  • 日本語

    死体…

    More
  • Türk dili

    ceset…

    More
  • Français

    cadavre [masculine], cadavre…

    More
  • Catalan

    cadàver…

    More
Bản dịch khác của corpse

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm