0 a slang abbreviation of copper2 -- viết tắt của từ copper (đồng)
an undercover cop.
中文繁体
警官, 警察,員警, 品質…
中文简体
警官, 警察, 质量…
Español
poli, poli [masculine-feminine]…
Português
tira, policial…
日本語
警官, お巡りさん…
Türk dili
polis…
Français
flic [masculine], flic…
Catalan
poli…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
cop