cop nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cop bằng tiếng Việt

  • 0 a slang abbreviation of copper2 -- viết tắt của từ copper (đồng)

Các định nghĩa khác của cop

Bản dịch của cop Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    警官, 警察,員警, 品質…

    More
  • 中文简体

    警官, 警察, 质量…

    More
  • Español

    poli, poli [masculine-feminine]…

    More
  • Português

    tira, policial…

    More
  • 日本語

    警官, お巡りさん…

    More
  • Türk dili

    polis…

    More
  • Français

    flic [masculine], flic…

    More
  • Catalan

    poli…

    More
Bản dịch khác của cop

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm