convent school nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của convent school bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của convent school

Bản dịch của convent school Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    女隱修會學校…

    More
  • 中文简体

    女隐修会学校…

    More
  • Español

    colegio de monjas…

    More
  • Português

    colégio de freiras…

    More
  • Français

    couvent…

    More
  • Čeština

    klášterní škola…

    More
  • Dansk

    klosterskole…

    More
  • Indonesia

    sekolah yang dikelola oleh suster…

    More
Bản dịch khác của convent school

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm