continence nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của continence bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của continence

Bản dịch của continence Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    continencia…

    More
  • Français

    continence…

    More
  • Malay

    pengawalan…

    More
  • Deutsch

    die Enthaltsamkeit…

    More
  • Norwegian

    kontinens…

    More
  • Čeština

    zdrženlivost…

    More
  • Dansk

    kontinens…

    More
  • Italiano

    continenza…

    More
Bản dịch khác của continence

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm