0 -- sự nhịn đại, tiểu tiện
patients who require more intensive management of continence.
Español
continencia…
Français
continence…
Malay
pengawalan…
Deutsch
die Enthaltsamkeit…
Norwegian
kontinens…
Čeština
zdrženlivost…
Dansk
Italiano
continenza…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
continence