conjectural nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của conjectural bằng tiếng Việt

  • 0 -- dựa trên sự phỏng đoán

Các định nghĩa khác của conjectural

Bản dịch của conjectural Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    conjetural…

    More
  • Français

    conjectural…

    More
  • Malay

    tekaan…

    More
  • Deutsch

    mutmaßlich…

    More
  • Norwegian

    antatt, basert på gjetninger/formodninger…

    More
  • Čeština

    založený na dohadu, hypotetický…

    More
  • Dansk

    formodet, baseret på formodninger…

    More
  • Italiano

    congetturale…

    More
Bản dịch khác của conjectural

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm