congested nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của congested bằng tiếng Việt

  • 0 over-crowded; over-full -- đông nghịt; chật ních

Các định nghĩa khác của congested

Bản dịch của congested Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    堵塞的, 擁擠的, 擠滿的…

    More
  • 中文简体

    堵塞的, 拥挤的, 挤满的…

    More
  • Español

    congestionado, colapsado…

    More
  • Português

    congestionado, lotado…

    More
  • Türk dili

    (trafik) tıkalı, tıkanık, yoğun…

    More
  • Français

    embouteillé, bouché…

    More
  • Čeština

    přeplněný…

    More
  • Dansk

    overbefolket, overfyldt…

    More
Bản dịch khác của congested

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm