come to nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của come to bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của come to

Bản dịch của come to Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (事故或手術後)甦醒,恢復知覺…

    More
  • 中文简体

    (事故或手术后)苏醒,恢复知觉…

    More
  • Español

    ascender, acordarse, recobrar la consciencia…

    More
  • Türk dili

    bir kaza veya ameliyattan sonra ayılmak, kendine gelmek…

    More
  • Français

    se monter à, venir à, revenir à soi…

    More
  • Čeština

    přijít k sobě…

    More
  • Dansk

    vågne op…

    More
  • Indonesia

    siuman…

    More
Bản dịch khác của come to

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm