0 to decrease; to become less -- tụt xuống
Tea has come down in price.
中文繁体
降落, 倒下, 落下…
中文简体
Español
degradación, humillación…
Português
baixar, ficar mais barato…
日本語
(値段やレベルが)下がる…
Türk dili
yere düşmek, yıkılmak, düşmek…
Français
déchéance…
Catalan
baixar…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
come down