come down nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của come down bằng tiếng Việt

  • 0 to decrease; to become less -- tụt xuống

    • Tea has come down in price.

Các định nghĩa khác của come down

Bản dịch của come down Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    降落, 倒下, 落下…

    More
  • 中文简体

    降落, 倒下, 落下…

    More
  • Español

    degradación, humillación…

    More
  • Português

    baixar, ficar mais barato…

    More
  • 日本語

    (値段やレベルが)下がる…

    More
  • Türk dili

    yere düşmek, yıkılmak, düşmek…

    More
  • Français

    déchéance…

    More
  • Catalan

    baixar…

    More
Bản dịch khác của come down

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm