colt nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của colt bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của colt

Bản dịch của colt Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (四歲以下的)小馬駒,小公馬, 科爾特(牌)手槍…

    More
  • 中文简体

    (4岁以下的)小公马,雄马驹, 科尔特(牌)手枪…

    More
  • Español

    potro…

    More
  • Português

    potro…

    More
  • Türk dili

    tay…

    More
  • Français

    poulain…

    More
  • Čeština

    hříbě…

    More
  • Dansk

    hingsteføl…

    More
Bản dịch khác của colt

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm