0 a young horse. -- ngựa non
中文繁体
(四歲以下的)小馬駒,小公馬, 科爾特(牌)手槍…
中文简体
(4岁以下的)小公马,雄马驹, 科尔特(牌)手枪…
Español
potro…
Português
Türk dili
tay…
Français
poulain…
Čeština
hříbě…
Dansk
hingsteføl…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
colt