cohabit nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cohabit bằng tiếng Việt

  • 0 (of two people) to live together and have a sexual relationship without being married -- sống thử

    • They have been cohabiting for five years.

Các định nghĩa khác của cohabit

Bản dịch của cohabit Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指未婚男女)同居…

    More
  • 中文简体

    (尤指未婚男女)同居…

    More
  • Español

    cohabitar, Cohabitar…

    More
  • Português

    coabitar…

    More
  • Türk dili

    birlikte yaşamak, nikâhsız yaşamak, karı koca gibi yaşamak…

    More
  • Français

    cohabiter…

    More
  • Čeština

    žít jako druh a družka…

    More
  • Dansk

    bo sammen, leve (papirløst) sammen…

    More
Bản dịch khác của cohabit

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm