cliquey nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cliquey bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của cliquey

Bản dịch của cliquey Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    小圈子的,排外的…

    More
  • 中文简体

    小集团的,排外的…

    More
  • Español

    exclusivista…

    More
  • Français

    exclusif…

    More
  • Malay

    berklik…

    More
  • Deutsch

    Cliquen-….…

    More
  • Norwegian

    som pleier å danne klikker, sammenrottet…

    More
  • Čeština

    nepřístupný cizím, uzavřený…

    More
Bản dịch khác của cliquey

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm