civil war nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của civil war bằng tiếng Việt

  • 0 (a) war between citizens of the same state -- nội chiến

Các định nghĩa khác của civil war

Bản dịch của civil war Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    內戰…

    More
  • 中文简体

    内战…

    More
  • Español

    guerra civil, guerra civil [feminine]…

    More
  • Português

    guerra civil…

    More
  • 日本語

    内乱, 内戦…

    More
  • Türk dili

    iç savaş…

    More
  • Français

    guerre [feminine] civile, guerre civile, guerre de Sécession (Amérique)…

    More
  • Catalan

    guerra civil…

    More
Bản dịch khác của civil war

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm