Christian nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của Christian bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của Christian

Bản dịch của Christian Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    基督教的, 仁慈的, 友好的…

    More
  • 中文简体

    基督教的, 仁慈的, 友好的…

    More
  • Español

    cristiano, -a, cristiano [masculine]…

    More
  • Português

    cristão, cristã…

    More
  • 日本語

    キリスト教徒…

    More
  • Türk dili

    Hristiyan…

    More
  • Français

    chrétien/-ienne [masculine-feminine], chrétien/-ienne, chrétien…

    More
  • Catalan

    cristià, -ana…

    More
Bản dịch khác của Christian

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm