0 a follower of or a believer in Christ. -- người theo đạo Cơ đốc
1 -- thuộc Cơ đốc giáo
He had a Christian upbringing.
中文繁体
基督教的, 仁慈的, 友好的…
More中文简体
基督教的, 仁慈的, 友好的…
MoreEspañol
cristiano, -a, cristiano [masculine]…
MorePortuguês
cristão, cristã…
More日本語
キリスト教徒…
MoreTürk dili
Hristiyan…
MoreFrançais
chrétien/-ienne [masculine-feminine], chrétien/-ienne, chrétien…
MoreCatalan
cristià, -ana…
More