chaplain nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của chaplain bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của chaplain

Bản dịch của chaplain Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (為某機構提供宗教服務的)牧師,特遣牧師…

    More
  • 中文简体

    (为某机构提供宗教服务的)牧师,特遣牧师…

    More
  • Español

    capellán…

    More
  • Português

    capelão…

    More
  • Türk dili

    okul, hastane, hapishane veya ordu papazı…

    More
  • Français

    aumônier…

    More
  • Čeština

    vojenský kněz…

    More
  • Dansk

    -præst…

    More
Bản dịch khác của chaplain

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm