chain mail nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của chain mail bằng tiếng Việt

  • 0 armour/armor made of iron links -- áo giáp xích

Các định nghĩa khác của chain mail

Bản dịch của chain mail Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (舊時用於保護士兵的)鎖子甲…

    More
  • 中文简体

    (旧时用于保护士兵的)锁子甲…

    More
  • Español

    cota de malla…

    More
  • Português

    armadura de elos metálicos…

    More
  • Français

    cotte de mailles…

    More
  • Čeština

    drátěná košile…

    More
  • Dansk

    ringbrynje…

    More
  • Indonesia

    baju besi…

    More
Bản dịch khác của chain mail

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm