centigrade nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của centigrade bằng tiếng Việt

  • 0 (often abbreviated to Cwhen written) as measured on a centigrade thermometer -- bách phân

    • twenty degrees centigrade

    • 20C.

Các định nghĩa khác của centigrade

Bản dịch của centigrade Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    攝氏溫度…

    More
  • 中文简体

    摄氏温度…

    More
  • Español

    centígrado, centígrado [masculine]…

    More
  • Português

    centígrado…

    More
  • 日本語

    摂氏(温度)…

    More
  • Türk dili

    santigrat…

    More
  • Français

    centigrade [masculine], centigrade…

    More
  • Catalan

    centígrad…

    More
Bản dịch khác của centigrade

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm