0 -- một cách chua cay
He remarked caustically that I should have been better prepared.
Español
mordazmente…
Français
d’un ton mordant…
Malay
dengan pedas…
Deutsch
ätzend…
Norwegian
bitende, sarkastisk…
Čeština
kousavě…
Dansk
ætsende, bidende, tærende…
Italiano
in modo caustico…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
caustically