caustically nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của caustically bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách chua cay

Các định nghĩa khác của caustically

Bản dịch của caustically Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    mordazmente…

    More
  • Français

    d’un ton mordant…

    More
  • Malay

    dengan pedas…

    More
  • Deutsch

    ätzend…

    More
  • Norwegian

    bitende, sarkastisk…

    More
  • Čeština

    kousavě…

    More
  • Dansk

    ætsende, bidende, tærende…

    More
  • Italiano

    in modo caustico…

    More
Bản dịch khác của caustically

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm