0 -- một cách thất thường
Sally capriciously decided that she suddenly wanted to go to Florida.
Español
caprichosamente…
Français
capricieusement…
Malay
beragam…
Deutsch
launisch…
Norwegian
lunefullt…
Čeština
náladově, rozmarně…
Dansk
impulsivt, lunefuldt…
Italiano
capricciosamente…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
capriciously