0 of, or like, a brute -- hung ác
I can’t stand his brutish manners.
中文繁体
野蠻的…
中文简体
野蛮的…
Español
brutal…
Français
de brute…
Malay
keganasan…
Deutsch
roh…
Norwegian
rå, brutal, bestialsk…
Čeština
hrubý, brutální…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
brutish