boxing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của boxing bằng tiếng Việt

  • 0 the sport of fighting with the fists -- quyền anh

    • amateur/professional boxing.

Các định nghĩa khác của boxing

Bản dịch của boxing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    拳撃運動…

    More
  • 中文简体

    拳击运动…

    More
  • Español

    boxeo, boxeo [masculine]…

    More
  • Português

    boxe, pugilismo…

    More
  • 日本語

    ボクシング…

    More
  • Türk dili

    boks sporu…

    More
  • Français

    boxe [feminine], boxe…

    More
  • Catalan

    boxa…

    More
Bản dịch khác của boxing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm