booking nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của booking bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của booking

Bản dịch của booking Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    預訂, 預約, (足球比賽中)裁判記名警告…

    More
  • 中文简体

    预订, 预约, (足球比赛中)裁判记名警告…

    More
  • Español

    reserva, reserva [feminine]…

    More
  • Português

    reserva…

    More
  • 日本語

    予約…

    More
  • Türk dili

    rezervasyon, yer ayırtma…

    More
  • Français

    réservation [feminine], réservation…

    More
  • Catalan

    reserva…

    More
Bản dịch khác của booking

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm