boastfully nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của boastfully bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách khoe khoang

    • She boastfully told them how much she’d spent on shoes.

Các định nghĩa khác của boastfully

Bản dịch của boastfully Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    con jactancia, haciendo alarde de…

    More
  • Français

    avec vantardise…

    More
  • Malay

    dengan megahnya…

    More
  • Deutsch

    prahlerisch…

    More
  • Norwegian

    full av skryt, brautende…

    More
  • Čeština

    vychloubačně…

    More
  • Dansk

    pralende…

    More
  • Italiano

    con vanteria…

    More
Bản dịch khác của boastfully

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm