blasphemous nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của blasphemous bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của blasphemous

Bản dịch của blasphemous Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    褻瀆的, 侮慢的, 不敬的…

    More
  • 中文简体

    亵渎的, 侮慢的, 不敬的…

    More
  • Español

    blasfemo…

    More
  • Português

    blasfemo…

    More
  • Français

    blasphématoire…

    More
  • Čeština

    rouhačský, rouhavý…

    More
  • Dansk

    gudsbespottende, blasfemisk…

    More
  • Indonesia

    menghujat, menghina…

    More
Bản dịch khác của blasphemous

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm