blackmailer nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của blackmailer bằng tiếng Việt

  • 0 -- kẻ tống tiền

Các định nghĩa khác của blackmailer

Bản dịch của blackmailer Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    chantajista…

    More
  • Português

    chantageador, -ora…

    More
  • 日本語

    脅迫者, 恐喝者…

    More
  • Français

    maître-chanteur…

    More
  • Catalan

    xantatgista…

    More
  • العربية

    مُبْتَزّ…

    More
  • Čeština

    vyděrač…

    More
  • Dansk

    pengeafpresser…

    More
Bản dịch khác của blackmailer

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm