birch nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của birch bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của birch

Bản dịch của birch Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    樹, 樺樹,白樺樹, 懲罰…

    More
  • 中文简体

    树, 桦树,白桦树, 惩罚…

    More
  • Español

    abedul, abedul [masculine]…

    More
  • Português

    bétula…

    More
  • Türk dili

    huş ağacı…

    More
  • Français

    bouleau [masculine], bouleau, (en) bouleau…

    More
  • Čeština

    bříza, březový…

    More
  • Dansk

    birk, birketræ, birketræs-…

    More
Bản dịch khác của birch

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm