because nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của because bằng tiếng Việt

  • 0 for the reason that -- bởi vì

    • I can’t go because I am ill.

Các định nghĩa khác của because

Bản dịch của because Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    因為,由於…

    More
  • 中文简体

    因为,由于…

    More
  • Español

    porque, a causa de…

    More
  • Português

    porque…

    More
  • 日本語

    なぜなら, ~なので…

    More
  • Türk dili

    çünkü…

    More
  • Français

    parce que…

    More
  • Catalan

    perquè…

    More
Bản dịch khác của because

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm