barometric nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của barometric bằng tiếng Việt

  • 0 -- (thuộc) khí áp

Các định nghĩa khác của barometric

Bản dịch của barometric Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    barométrico…

    More
  • Français

    barométrique…

    More
  • Malay

    tekanan barometer…

    More
  • Deutsch

    Luft-……

    More
  • Norwegian

    barometer-…

    More
  • Čeština

    barometrický…

    More
  • Dansk

    barometer-…

    More
  • Italiano

    barometrico…

    More
Bản dịch khác của barometric

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm