0 -- (thuộc) khí áp
barometric pressure.
Español
barométrico…
Français
barométrique…
Malay
tekanan barometer…
Deutsch
Luft-……
Norwegian
barometer-…
Čeština
barometrický…
Dansk
Italiano
barometrico…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
barometric