bareback nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của bareback bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của bareback

Bản dịch của bareback Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    無馬鞍的(地), 不使用保險套性交…

    More
  • 中文简体

    无马鞍的(地), 不使用避孕套性交…

    More
  • Español

    a pelo…

    More
  • Português

    sem a sela…

    More
  • Français

    à cru…

    More
  • Čeština

    bez sedla…

    More
  • Dansk

    uden saddel…

    More
  • Indonesia

    tanpa pelana…

    More
Bản dịch khác của bareback

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm