bale out nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của bale out bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của bale out

Bản dịch của bale out Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (因飛機失事)跳傘…

    More
  • 中文简体

    (因飞机失事)跳伞…

    More
  • Español

    lanzarse/saltar en paracaídas…

    More
  • Français

    sauter en parachute…

    More
  • Malay

    terjun keluar…

    More
  • Deutsch

    mit dem Fallschirm abspringen…

    More
  • Norwegian

    hoppe ut…

    More
  • Čeština

    seskočit z letadla (s padákem)…

    More
Bản dịch khác của bale out

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm