babysitting nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của babysitting bằng tiếng Việt

  • 0 -- công việc giữ trẻ hộ

    • She earns pocket money by doing babysitting for the neighbours/neighbors.

Các định nghĩa khác của babysitting

Bản dịch của babysitting Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    cuidado de niños [masculine]…

    More
  • Français

    baby-sitting [masculine], baby-sitting…

    More
  • Malay

    penjagaan kanak-kanak…

    More
  • Deutsch

    das Babysitten…

    More
  • Norwegian

    det å sitte barnevakt [neuter], det å være barnevakt…

    More
  • Čeština

    hlídání dětí…

    More
  • Dansk

    babysitning…

    More
  • Italiano

    babysitteraggio…

    More
Bản dịch khác của babysitting

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm