awakening nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của awakening bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của awakening

Bản dịch của awakening Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    覺醒,醒悟, 認識,意識…

    More
  • 中文简体

    觉醒,醒悟, 认识,意识…

    More
  • Español

    toma de conciencia, Despertar…

    More
  • Português

    despertar…

    More
  • Türk dili

    uyanan, farkına varan, olup biteni anlayan…

    More
  • Français

    réveil, éveil…

    More
  • Čeština

    procitnutí…

    More
  • Dansk

    opvågning, gryende bevidsthed…

    More
Bản dịch khác của awakening

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm