auntie nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của auntie bằng tiếng Việt

  • 0 an aunt -- cô

    • Auntie Jean.

Các định nghĩa khác của auntie

Bản dịch của auntie Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    姑母, 姨母, 嬸嬸…

    More
  • 中文简体

    姑母, 姨母, 婶婶…

    More
  • Español

    tía, tita…

    More
  • Português

    tia…

    More
  • Français

    tata…

    More
  • Čeština

    tetička…

    More
  • Dansk

    tante…

    More
  • Indonesia

    Bibi…

    More
Bản dịch khác của auntie

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm